Thực đơn
Official Hige Dandism Thành viênふじはら さとし 藤原 聡 Fujihara Satoshi | |
---|---|
Sinh | 19 tháng 8, 1991 (29 tuổi) Yonago, Tottori, Nhật Bản |
Nghề nghiệp | ca sĩ, nhạc sĩ, ca sĩ kiêm sáng tác nhạc, nghệ sĩ dương cầm, nhà soạn nhạc, nhà viết ca từ. |
Nhạc cụ | piano, organ, guitar, trống |
おざさ だいすけ 小笹 大輔 Ozasa Daisuke | |
---|---|
Sinh | 6 tháng 1, 1994 (26 tuổi) Matsue, Shimane, Nhật Bản |
Nghề nghiệp | cầm thủ guitar, nhạc sĩ |
Nhạc cụ | guitar, chorus, floor tom |
ならざき まこと 楢﨑 誠 Narazaki Makoto | |
---|---|
Sinh | 18 tháng 3, 1989 (31 tuổi) Fukuyama, Hiroshima, Nhật Bản |
Nghề nghiệp | nhạc sĩ |
Nhạc cụ | bass, saxophone, contrebasse, chorus, bass synthesizer |
まつうら まさき 松浦 匡希 Narazaki Makoto | |
---|---|
Sinh | 22 tháng 1, 1993 (27 tuổi) Yonago, Tottori, Nhật Bản |
Nghề nghiệp | nhạc sĩ, trống |
Nhạc cụ | dàn trống, chorus |
Thực đơn
Official Hige Dandism Thành viênLiên quan
Official Hige Dandism Official New Zealand Music Chart Official Charts Company Official Albums ChartTài liệu tham khảo
WikiPedia: Official Hige Dandism http://sp.lastrum.co.jp/higedan/ http://kansai.pia.co.jp/interview/music/2017-07/of... http://official-blog.line.me/ja/archives/80348505.... https://www.diskgarage.com/digaonline/pleasure/538... https://www.facebook.com/officialhigedandism https://higedan.com/ https://higedan.com/information/8571/ https://www.instagram.com/daisuke_higedan/ https://www.instagram.com/macoskitchen/ https://www.instagram.com/matsu_higedan/